侍祭
じさい「THỊ TẾ」
☆ Danh từ
Thầy tu cấp dưới, thầy tăng, người theo hầu

Từ đồng nghĩa của 侍祭
noun
じさい được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu じさい
侍祭
じさい
thầy tu cấp dưới, thầy tăng, người theo hầu
じさい
thầy tu cấp dưới, thầy dòng, thầy tăng.
Các từ liên quan tới じさい
人間万事塞翁が馬 にんげんばんじさいおうがうま じんかんばんじさいおうがうま
Câu nói để so sánh việc may rủi của loài người là điều khó có thể đoán trước. (Có nguồn gốc từ một câu truyện ngụ ngôn của Trung Quốc kể về việc một ông già bị mất ngựa)
紫陽花 あじさい アジサイ
Cây hoa đĩa; cây tú cầu; cây hoa dương tử.
toà án quân sự, phiên toà quân sự, xử ở toà án quân sự
二次災害 にじさいがい
thảm họa thứ cấp
露地栽培 ろじさいばい
sự trồng trọt ngoài trời
沢紫陽花 さわあじさい サワアジサイ
tea-of-heaven (Hydrangea macrophylla subsp. serrata), mountain hydrangea
胎児採血 たいじさいけつ
cordocentesis (thử nghiệm di truyền trước sinh)
刑事裁判 けいじさいばん
phiên toà xử án hình sự