実際性
じっさいせい「THỰC TẾ TÍNH」
☆ Danh từ
Tính thực tế, tính thực tiễn, tính thiết thực

じっさいせい được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu じっさいせい
実際性
じっさいせい
tính thực tế, tính thực tiễn, tính thiết thực
じっさいせい
tính thực tế, tính thực tiễn, tính thiết thực.
Các từ liên quan tới じっさいせい
thật sự, thật, thực tế, có thật, hiện tại, hiện thời; hiện nay
世事一切 せじいっさい
all the worldly matters
năm, tuổi, cái đó làm cho tôi chán lắm; cái đó làm phiền tôi
thầy tu cấp dưới, thầy dòng, thầy tăng, người theo hầu
chế độ độc tài; nền chuyên chính
chính trị thần quyền
thực hành, thực tế, thực tiễn, thực dụng; có ích, có ích lợi thực tế, thiết thực, đang thực hành, đang làm, đang hành nghề, trên thực tế, trò đùa ác ý, trò chơi khăm
nhà máy, xí nghiệp, xưởng