独裁政治
どくさいせいじ「ĐỘC TÀI CHÁNH TRÌ」
☆ Danh từ, danh từ sở hữu cách thêm の
Chế độ độc tài; nền chuyên chính

Từ trái nghĩa của 独裁政治
どくさいせいじ được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu どくさいせいじ
独裁政治
どくさいせいじ
chế độ độc tài
どくさいせいじ
chế độ độc tài
Các từ liên quan tới どくさいせいじ
tính chất gốc, tính chất nguồn gốc, tính chất căn nguyên, tính chất độc đáo; tính chất sáng tạo, cái độc đáo
tính độc
chỉ huy
nhà máy, xí nghiệp, xưởng
sự đồng thời; tính đồng thời
chế độ độc tài; nền chuyên chính
tính thực tế, tính thực tiễn, tính thiết thực, vấn đề thực tế
không chế tinh; thô (đường, dầu...), không lịch sự, không tao nh ; tục tằn