店仕舞
みせじまい「ĐIẾM SĨ VŨ」
Đóng cửa hàng; ngừng kinh doanh

Từ trái nghĩa của 店仕舞
店仕舞 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 店仕舞
店仕舞い みせじまい
ngày đóng cửa ; ngừng kinh doanh
仕舞 しまい
sự kết thúc; cuối cùng
総仕舞 そうじまい
sự kết thúc, sự hoàn tất; sự mua xong hết; sự bán sạch hết
仕舞屋 しまいや
cất giữ cái đó có đi ra khỏi doanh nghiệp; gia đình mà sống mà không mang trên (về) một doanh nghiệp
後仕舞 あとじまい こうしまい
sự giải quyết; sự don dẹp sạch sẽ sau khi làm việc
仕舞た しもた
thôi xong
仕舞う しまう
cất đi,đưa vào
仕舞い しまい じまい
chấm dứt; sự kết thúc; không hình thức (trò chơi noh)