すじめ
Bãi rào, các con chiên, (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) nhóm người cùng chung quyền lợi, nhóm người cùng chung mục đích, trở về với gia đình, quây, cho vào bâi rào, quây vào bãi rào, nếp gấp, khe núi, hốc núi, khúc cuộn, (địa lý, ddịa chất) nếp oằn, gấp, gập; vén, xắn, khoanh, bọc kỹ; bao phủ, ôm, ãm, gập lại, gấp nếp lại
Nếp nhăn, nếp gấp, gấp nếp, làm nhăn, làm nhăn mặt, nhàu; có nếp gấp
Nòi giống, dòng, dòng giống, dòng dõi
Phả hệ, nòi, dòng dõi, huyết thống, từ nguyên

すじめ được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu すじめ
すじめ
bãi rào, các con chiên, (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) nhóm người cùng chung quyền lợi, nhóm người cùng chung mục đích, trở về với gia đình, quây, cho vào bâi rào, quây vào bãi rào, nếp gấp, khe núi, hốc núi, khúc cuộn, (địa lý, ddịa chất) nếp oằn, gấp, gập
筋目
すじめ
xếp lại
Các từ liên quan tới すじめ
ẩm ướt; nhớp nháp
người bảo trợ, người đỡ đầu; ông chủ, ông bầu, khách hàng quen, thần thành hoàng, thánh bảo hộ, người được hưởng một chức có lộc
chỗ nối, mối nối, đầu nối, mấu, đốt, (địa lý, ddịa chất) khe nứt, thớ nứt, súc thịt, mối hàn, mối ghép; khớp nối, bản lề, (từ Mỹ, nghĩa Mỹ), ổ lưu manh, ổ gái điếm lén lút, tiệm lén hút; hắc điếm, nose, chung, nối lại bằng đoạn nối, ghép lại bằng đoạn nối, cắt tại những đoạn nối; chia ra từng đoạn, trát vữa vào khe nối của, bào cạnh để ghép
đầm đìa.
活じめ いきじめ
fresh-frozen (e.g. fish), quickly frozen
雌螺子 めすねじ
vít cái (đầu lõm)
雌捻子 めすねじ
ốc vít đầu lõm
試筋 ためすじ
người bảo trợ; có hiệu quả có nghĩa