くじめ
Type of greenling (fish)

くじめ được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu くじめ
くじめ
type of greenling (fish)
久慈目
くじめ クジメ
đánh máy (của) greenling (câu cá)
Các từ liên quan tới くじめ
(1とそれ自身を除く=自明でない真の)約数 (1とそれじしんをのぞく=じめーでないしんの)やくすー
ước thật sự
ẩm ướt; nhớp nháp
chỗ nối, mối nối, đầu nối, mấu, đốt, (địa lý, ddịa chất) khe nứt, thớ nứt, súc thịt, mối hàn, mối ghép; khớp nối, bản lề, (từ Mỹ, nghĩa Mỹ), ổ lưu manh, ổ gái điếm lén lút, tiệm lén hút; hắc điếm, nose, chung, nối lại bằng đoạn nối, ghép lại bằng đoạn nối, cắt tại những đoạn nối; chia ra từng đoạn, trát vữa vào khe nối của, bào cạnh để ghép
<TôN> cõi niết bàn
đầm đìa.
có bùn; đầy bùn; rỉ nước.
活じめ いきじめ
fresh-frozen (e.g. fish), quickly frozen
chỉ bảo, chỉ dẫn, hướng dẫn, huấn thị, sách chỉ dẫn, sách hướng dẫn, số hộ khẩu, Hội đồng Đốc chính (thời cách mạng Pháp gồm 5 uỷ viên, từ 1795 đến 1799), (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) ban giám đốc