活じめ
いきじめ「HOẠT」
☆ Danh từ sở hữu cách thêm の, danh từ
Phương pháp giết cá nhanh chóng (chế biến sushi và sashimi)
活
きじめは
魚
の
鮮度
を
保
つために
重要
な
技術
だ。
Giết cá nhanh chóng là kỹ thuật quan trọng để giữ độ tươi của cá.

活じめ được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 活じめ
ふかっせいガス 不活性ガス
khí trơ.
ẩm ướt; nhớp nháp
活き締め いきじめ いきしめ
rút máu cá khi còn sống
活け締め いけじめ いけしめ
rút máu cá khi còn sống để giữ thịt tươi ngon
chỗ nối, mối nối, đầu nối, mấu, đốt, (địa lý, ddịa chất) khe nứt, thớ nứt, súc thịt, mối hàn, mối ghép; khớp nối, bản lề, (từ Mỹ, nghĩa Mỹ), ổ lưu manh, ổ gái điếm lén lút, tiệm lén hút; hắc điếm, nose, chung, nối lại bằng đoạn nối, ghép lại bằng đoạn nối, cắt tại những đoạn nối; chia ra từng đoạn, trát vữa vào khe nối của, bào cạnh để ghép
đầm đìa.
活を求める かつをもとめる
tìm kiếm lối thoát
生活のため せいかつのため
công ăn việc làm.