字訳
じやく「TỰ DỊCH」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Sự chuyển chữ, bản chuyển chữ

Bảng chia động từ của 字訳
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 字訳する/じやくする |
Quá khứ (た) | 字訳した |
Phủ định (未然) | 字訳しない |
Lịch sự (丁寧) | 字訳します |
te (て) | 字訳して |
Khả năng (可能) | 字訳できる |
Thụ động (受身) | 字訳される |
Sai khiến (使役) | 字訳させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 字訳すられる |
Điều kiện (条件) | 字訳すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 字訳しろ |
Ý chí (意向) | 字訳しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 字訳するな |
じやく được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu じやく
字訳
じやく
sự chuyển chữ, bản chuyển chữ
じやく
sự chuyển chữ, bản chuyển chữ
持薬
じやく
thuốc thường uống
Các từ liên quan tới じやく
người chỉ, cái chỉ, kim chỉ, dụng cụ chỉ, chất chỉ thị, vật chỉ thị, cây chỉ thị
指示薬 しじやく
chỉ tiêu
逐字訳 ちくじやく
sự dịch đúng nguyên văn
点耳薬 てんじやく
thuốc nhỏ tai
指示薬と試薬 しじやくとしやく
thuốc chỉ định và thuốc thử
酸塩基指示薬 さんえんきしじやく
chất chỉ thị pH (là một hợp chất hóa học halochromic được thêm một lượng nhỏ vào dung dịch để độ pH của dung dịch có thể được xác định bằng mắt thường hoặc bằng quang phổ thông qua những thay đổi về tính chất hấp thụ và/hoặc phát xạ)
放射性指示薬 ほうしゃせいしじやく
chất chỉ thị phóng xạ
即時約定可能値幅 そくじやくじょうかのうねはば
phạm vi giá có thể khớp lệnh ngay lập tức