薬学者
やくがくしゃ「DƯỢC HỌC GIẢ」
☆ Danh từ
Nhà nghiên cứu dược lý

やくがくしゃ được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu やくがくしゃ
薬学者
やくがくしゃ
nhà nghiên cứu dược lý
やくがくしゃ
nhà nghiên cứu dược lý
Các từ liên quan tới やくがくしゃ
nỗi hân hoan, nỗi hoan hỉ; nỗi hớn hở, sự hân hoan, sự hoan hỉ, sự hớn hở, sự đắc chí, sự hả hê
người góp, người mua dài hạn; người đặt mua, những người ký tên dưới đây
nhà luyện kim
nhàu nát; nhăn nhúm; dúm dó
nhà học giả Ân, độ, nhà học giả, (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) nhà học giả uyên thâm, nghĩa Mỹ) nhà phê bình, nhà bình luận
余裕しゃくしゃく よゆうしゃくしゃく
làm dịu đi và biên soạn; có đủ và tới đồ phụ tùng
phòng phục trang
người thuê mướn (nhà, đất...), tá điền, người ở, người chiếm cứ, thuê (nhà, đất), ở, ở thuê