こうじゃく
Chim sẻ

こうじゃく được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu こうじゃく
こうじゃく
chim sẻ
黄雀
こうじゃく きすずめ
chim sẻ
Các từ liên quan tới こうじゃく
thiểu năng trí tuệ
黄雀風 こうじゃくふう
gió Đông Nam thổi vào mùa mưa (khoảng tháng 5 âm lịch) (truyền thuyết Trung Quốc kể rằng khi cơn gió này thổi qua, cá biển biến thành chim sẻ)
近交弱勢 きんこうじゃくせい
hiện tượng cận huyết, thoái hóa giống
外交弱勢 がいこうじゃくせい
outbreeding depression
心神耗弱 しんしんこうじゃく しんしんもうじゃく
trí não chậm phát triển; đầu óc rối loạn.
心神耗弱者 しんしんこうじゃくしゃ しんしんもうじゃくしゃ
người trí não chậm phát triển; người đầu óc rối loạn.
寂光 じゃっこう じゃくこう
ánh sáng yên bình và yên tĩnh; ánh sáng của trí tuệ (khi nào gần đạt được niết bàn)
xạ hương, hươu xạ, mùi xạ