じゃりじゃり
☆ Trạng từ, trạng từ thêm と, tính từ đuôi な, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Cứng và giòn.

Bảng chia động từ của じゃりじゃり
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | じゃりじゃりする |
Quá khứ (た) | じゃりじゃりした |
Phủ định (未然) | じゃりじゃりしない |
Lịch sự (丁寧) | じゃりじゃりします |
te (て) | じゃりじゃりして |
Khả năng (可能) | じゃりじゃりできる |
Thụ động (受身) | じゃりじゃりされる |
Sai khiến (使役) | じゃりじゃりさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | じゃりじゃりすられる |
Điều kiện (条件) | じゃりじゃりすれば |
Mệnh lệnh (命令) | じゃりじゃりしろ |
Ý chí (意向) | じゃりじゃりしよう |
Cấm chỉ(禁止) | じゃりじゃりするな |
じゃりじゃり được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới じゃりじゃり
何じゃそりゃ なんじゃそりゃ なんじゃそら
cái quái gì vậy?; gì mà kỳ cục vậy?
sự tóm tắt, sự rút ngắn, bài tóm tắt, chữ viết tắt, sự ước lược, sự rút gọn
じゃじゃ馬 じゃじゃうま
con ngựa bất kham; người đàn bà đanh đá; kẻ cứng đầu cứng cổ.
thế thì
じゃんじゃん じゃんじゃん
tiếng kêu leng keng của một tiếng chuông
うじゃうじゃ うじゃうじゃ
trong bầy đàn, trong cụm
cái gì thế?; chuyện gì thế?.
lục lọi; lục soát.