じゃ
☆ Copula
Thế thì
じゃあ2
枚
めくって。
ダメ
、
ダメ
。
持
ってっちゃ
ダメ
なの。
何
の
カード
?
Thế thì hãy lật 2 tấm bài lên đi. Không được. Không được. Giữ không được à? Quân bài gì vậy?
Vậy thì
じゃあ2
人乗
りを
許
してやるからお
前漕
げ、
俺
が
荷台
に
乗
るから。
Vậy thì tôi sẽ cho phép hai người đi xe đạp, nhưng bạn bán rong. Bởi vì tôi sẽ ngồi trênsân ga hành lý.
じゃあ、なんの
問題
もないじゃないですか。
Vậy thì không có vấn đề gì, bạn có nghĩ vậy không?
じゃあ
日曜
から
始
めてみようか。
日曜日
、
月曜日
...
Vậy thì thử bắt đầu vào chủ nhật xem sao nhỉ. Chủ nhật, thứ Hai

じゃ được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu じゃ
じゃ
thế thì
じゃあ
じゃ
nào
Các từ liên quan tới じゃ
じゃじゃ馬 じゃじゃうま
con ngựa bất kham; người đàn bà đanh đá; kẻ cứng đầu cứng cổ.
じゃんじゃん じゃんじゃん
tiếng kêu leng keng của một tiếng chuông
うじゃうじゃ うじゃうじゃ
trong bầy đàn, trong cụm
何じゃもんじゃ なんじゃもんじゃ ナンジャモンジャ
unusually large tree
じゃあね じゃね じゃーね
See you then, Bye, Ciao
じゃーん じゃじゃーん ジャーン ジャジャーン
clash, bang
うじゃける うじゃじゃける
(for a fruit) to go bad and lose its shape from being overripe or damaged
何じゃそりゃ なんじゃそりゃ なんじゃそら
cái quái gì vậy?; gì mà kỳ cục vậy?