Các từ liên quan tới じゃじゃ馬グルーミン★UP!の登場馬
じゃじゃ馬 じゃじゃうま
con ngựa bất kham; người đàn bà đanh đá; kẻ cứng đầu cứng cổ.
アラビアうま アラビア馬
ngựa Ả-rập
馬場馬術 ばばばじゅつ
cưỡi ngựa biểu diễn
馬場 ばば
nơi luyện tập cưỡi ngựa; trường đua ngựa
thế thì
じゃんじゃん じゃんじゃん
tiếng kêu leng keng của một tiếng chuông
うじゃうじゃ うじゃうじゃ
trong bầy đàn, trong cụm
noisily (playing a musical instrument)