Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới じゃんぐるじむ
soggy, soaking, drenched
じゃんじゃん じゃんじゃん
tiếng kêu leng keng của một tiếng chuông
noisily (playing a musical instrument)
mumblingly, grumblingly
isn't it
món hoa quả nấu, người khờ dại, người ngu xuẩn, người xuẩn ngốc, người làm trò hề, anh hề, người bị lừa phỉnh, nhọc mình mà chẳng nên công cán gì, không ra cái thớ gì khi đem so sánh với..., không phải là ngốc, không phải là ngu dại; khôn ngoan láu, sắp hết lý sự, xử sự như một thằng ngốc, đánh lừa ai, làm cho ai hoá thanh một thằng xuẩn ngốc, người khôn ngoan không cần bác sĩ, già còn chơi trông bổi, làm trò hề, lầm to, làm trò vớ vẩn, làm trò ngố, (từ Mỹ, nghĩa Mỹ), foolish, lừa gạt, lừa phỉnh, đánh lừa, lừa, (tiền, thời gian), làm những chuyện ngớ ngẩn ngu dại; vớ vẩn, lãng phí thời gian, nghĩa Mỹ) đùa cợt
何じゃもんじゃ なんじゃもんじゃ ナンジャモンジャ
unusually large tree
lânh đạm, thờ ơ, hờ hững, dửng dưng; không thiết, không quan tâm, không để ý, bàng quang, trung lập, không thiên vị, không quan trọng, cũng vậy thôi, bình thường, xoàng xoàng, vô thưởng, vô phạt, trung hoà, trung tính, không phân hoá, không chuyển hoá, người lânh đạm, người thờ ơ, hành động vô thưởng, hành động vô phạt