Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
じゃんじゃん じゃんじゃん
tiếng kêu leng keng của một tiếng chuông
じゃん拳 じゃんけん
oản tù tì; uyn; uyn tô toa.
いんじゃん いんじゃん
trờ chơi oẳn tù tì (tiếng hô khi chơi trò búa, bao kéo)
じゃん拳ぽん じゃんけんぽん
oẳn tù tì
訳ないじゃんもう わけないじゃんもう
Làm gì mà có chuyện đó chứ!
おじゃん
không đến
じゃんたく
mahjong board
じゃんそう
mahjong club