じゃんじゃん じゃんじゃん
tiếng kêu leng keng của một tiếng chuông
うじゃうじゃ うじゃうじゃ
trong bầy đàn, trong cụm
なんじゃそりゃ
cái gì thế?; chuyện gì thế?.
じゃんじゃか
ầm ầm; rền rĩ; rộn ràng
何じゃもんじゃ なんじゃもんじゃ ナンジャモンジャ
unusually large tree
何じゃそりゃ なんじゃそりゃ なんじゃそら
cái quái gì vậy?; gì mà kỳ cục vậy?