何じゃ なんじゃ
what? (emphatic)
何じゃもんじゃ なんじゃもんじゃ ナンジャモンジャ
unusually large tree
じゃじゃ馬 じゃじゃうま
con ngựa bất kham; người đàn bà đanh đá; kẻ cứng đầu cứng cổ.
なんじゃそりゃ
cái gì thế?; chuyện gì thế?.
じゃんじゃん じゃんじゃん
tiếng kêu leng keng của một tiếng chuông
うじゃうじゃ うじゃうじゃ
trong bầy đàn, trong cụm