何じゃそりゃ
なんじゃそりゃ なんじゃそら
☆ Cụm từ
Cái quái gì vậy?; gì mà kỳ cục vậy?
えっ、パンに納豆を乗せたの?何じゃそりゃ!
Hả, cậu để natto lên bánh mì á? Cái quái gì vậy trời!

何じゃそりゃ được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 何じゃそりゃ
何じゃ なんじゃ
gì; (gì) thế; (gì) vậy (nhấn mạnh)
何じゃもんじゃ なんじゃもんじゃ ナンジャモンジャ
unusually large tree
cứng và giòn.
cái gì thế?; chuyện gì thế?.
じゃじゃ馬 じゃじゃうま
con ngựa bất kham; người đàn bà đanh đá; kẻ cứng đầu cứng cổ.
thế thì
じゃんじゃん じゃんじゃん
tiếng kêu leng keng của một tiếng chuông
うじゃうじゃ うじゃうじゃ
trong bầy đàn, trong cụm