じゅうえん
Hôn nhân khác chủng tộc, hôn nhân họ gần, hôn nhân cùng nhóm

じゅうえん được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu じゅうえん
じゅうえん
hôn nhân khác chủng tộc, hôn nhân họ gần, hôn nhân cùng nhóm
重縁
じゅうえん
hôn nhân khác chủng tộc, hôn nhân họ gần, hôn nhân cùng nhóm
柔婉
じゅうえん
đơn giản, trung thực, thẳng thắn
Các từ liên quan tới じゅうえん
十円玉 じゅうえんだま
đồng xu có trị giá 10 yên.
五十円玉 ごじゅうえんだま
đồng 50 yên
sự sống lâu
bài diễn thuyết; bài lên lớp; bài thuyết trình; bài nói chuyện, lời la mắng, lời quở trách, diễn thuyết, thuyết trình, la mắng, quở trách; lên lớp
nước ép (của quả, thịt, rau), dịch, phần tinh hoa, phần tinh tuý, xăng, dầu; điện, (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) ép (quả, rau...) lấy nước, nghĩa Mỹ) làm hoạt động lên, làm hăng hái lên, làm phấn khởi lên
nước ép (của quả, thịt, rau), dịch, phần tinh hoa, phần tinh tuý, xăng, dầu; điện, (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) ép (quả, rau...) lấy nước, nghĩa Mỹ) làm hoạt động lên, làm hăng hái lên, làm phấn khởi lên
sự không vâng lời, sự không tuân lệnh
sự nhận thức, tri giác