鉛樹
Cây chì (chì hoặc kẽm trong dung dịch chì axetat)
えんじゅ được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu えんじゅ
鉛樹
えんじゅ
cây chì (chì hoặc kẽm trong dung dịch chì axetat)
えんじゅ
sự sống lâu
槐
えんじゅ エンジュ
hòe
延寿
えんじゅ
sự sống lâu
Các từ liên quan tới えんじゅ
bài diễn thuyết; bài lên lớp; bài thuyết trình; bài nói chuyện, lời la mắng, lời quở trách, diễn thuyết, thuyết trình, la mắng, quở trách; lên lớp
làm ngà ngà say,ngọt dịu,dịu,êm,vui vẻ,làm cho vui tính,trở thành êm,âm thanh),làm cho vui vẻ,âm thanh...),làm cho êm,dễ cày,làm chếnh choáng,dịu dàng,trở nên vui tính,tốt,dịu đi (màu sắc,khôn ngoan,nghĩa mỹ),làm dịu,trở thành ngọt lịm,làm cho ngọt giọng,(từ mỹ,làm cho chín chắn,trở thành dịu,già giặn,xuất sắc,trở thành ngọt dịu,ngà ngà say,chín,êm dịu (màu sắc,chếnh choáng,làm cho ngọt lịm,trở nên khôn ngoan,làm cho già giặn,làm cho khôn ngoan,trở nên già giặn,trở nên vui vẻ,ngọt lịm,xốp,làm cho xốp,trở thành ngọt giọng,chín chắn,ngọt giong,trở thành xốp,trở nên chín chắn,vui tính,làm cho ngọt dịu,làm cho chín mọng
円熟する えんじゅく
chín chắn; chín muồi
火炎樹 かえんじゅ
hoa phượng
演述 えんじゅつ
thuyết trình
円熟 えんじゅく
sự chín chắn; sự chín muồi
円順列 えんじゅんれつ
hoán vị vòng quanh
針槐 はりえんじゅ ハリエンジュ
dương hòe (một loại cây thuộc họ Đậu)