充実した
じゅうじつした「SUNG THỰC」
☆ Noun or verb acting prenominally
Đầy đủ, trọn vẹn, phong phú

Từ đồng nghĩa của 充実した
adjective
じゅうじつした được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu じゅうじつした
充実した
じゅうじつした
đầy đủ, trọn vẹn, phong phú
じゅうじつした
đầy, đầy đủ, nhiều, tràn trề, tràn ngập, chan chứa, chật, đông, chật ních, hết chỗ ngồi (rạp hát, xe buýt...), no, no nê, hết sức, ở mức độ cao nhất, tròn, đầy đặn, nở nang, giữa, hoàn toàn, trọn vẹn, lùng nhùng, phồng, xếp nhiều nếp, thịnh soạn, chính thức