重大化
じゅうだいか「TRỌNG ĐẠI HÓA」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Sự làm trầm trọng hơn

Bảng chia động từ của 重大化
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 重大化する/じゅうだいかする |
Quá khứ (た) | 重大化した |
Phủ định (未然) | 重大化しない |
Lịch sự (丁寧) | 重大化します |
te (て) | 重大化して |
Khả năng (可能) | 重大化できる |
Thụ động (受身) | 重大化される |
Sai khiến (使役) | 重大化させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 重大化すられる |
Điều kiện (条件) | 重大化すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 重大化しろ |
Ý chí (意向) | 重大化しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 重大化するな |
じゅうだいか được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu じゅうだいか
重大化
じゅうだいか
sự làm trầm trọng hơn
じゅうだいか
sự làm trầm trọng thêm, sự làm nặng thêm, sự làm nguy ngập thêm.
Các từ liên quan tới じゅうだいか
great scholar
sự ở, sự ngụ ở; chỗ ở, nhà ở, sự dừng lại, sự chăm chú, sự day đi day lại, sự đứng chững lại
trải qua, trong lúc, trong thời gian
sự quan trọng, tầm quan trọng, quyền thế, thế lực
ad valorem duty
じゅうじゅう ジュージュー
xèo xèo.
có hình dạng như chữ thập
hình chữ vạn, hình chữ thập ngoặc