Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
三十二分音符 さんじゅうにぶおんぷ さんじゅうにふんおんぷ
nốt móc ba
かつかネズミ 二十日ネズミ
chuột nhắt.
一分二十秒 いっぷんにじゅうびょう
1 phút 20 giây.
二十 にじゅう はた
Hai mươi.
十二 じゅうに
mười hai, số mười hai
十分 じゅうぶん じっぷん じゅっぷん
(じゅうぶん) đầy đủ; hoàn toàn; chặt chẽ; sít sao; rõ
二十二日 にじゅうににち
ngày 22
十二日 じゅうににち
ngày 12