じゅうのつつ
Barrel of gun

じゅうのつつ được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu じゅうのつつ
じゅうのつつ
barrel of gun
銃の筒
じゅうのつつ
thùng (của) một súng
Các từ liên quan tới じゅうのつつ
ma thuật, yêu thuật, ma lực, phép kỳ diệu, phép thần thông, có ma lực, có phép kỳ diệu, có phép thần thông, có phép thần diệu
vật phụ thuộc, sự thuộc về, đồ phụ tùng
tiền bạc; của cải; tiềm lực, a man of means, phương tiện; biện pháp; cách thức
cột, trụ, hàng dọc; đội hình hàng dọc (đơn vị bộ đội, tàu chiến), cột; mục, agony, bọn cộng tác với địch ; bọn phản nước, bọn gián điệp
sự bằng lòng, sự ưng thuận, sự chiều theo, sự làm đúng theo (một yêu cầu, một lệnh...), sự phục tùng đê tiện, sự khúm núm
bộ hạ, tay chân
sức ép, áp lực, áp suất, sự đè nặng, sự ép buộc, sự thúc bách; cảnh quẩn bách, sự vội vã, sự cấp bách, sự gấp, sự khẩn cấp, ứng suất, áp suất cao, sự tích cực hết sức; sự hăng hái hết sức, sự khẩn trương hết sức
sự giúp ích, sự phục vụ, sự khúm núm, sự quỵ luỵ