Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
二十六日 にじゅうろくにち
ngày 26, 26 ngày
かつかネズミ 二十日ネズミ
chuột nhắt.
六十 ろくじゅう むそ
sáu mươi, số sáu mươi
十六 じゅうろく
mười sáu, số mười sáu
六日 むいか むゆか むよか
ngày thứ sáu
六十路 むそじ
tuổi sáu mươi
十六夜 いざよい
trăng ngày 16
十日 とおか
mười ngày