住する
じゅうする「TRỤ」
☆ Suru verb - special class, tự động từ
Sống; cư trú; sống ở

Từ đồng nghĩa của 住する
verb
じゅうする được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu じゅうする
住する
じゅうする
sống
じゅうする
sống, ở, trú tại, thoát nạn, thực hiện được, kiếm sống bằng, để thời gian làm quên đi, để thời gian làm xoá nhoà, phá tan, làm mất đi bằng thái độ cư xử đứng đắn (thành kiến, lỗi lầm...), ở nơi làm việc