対象受信者
たいしょうじゅしんしゃ
☆ Danh từ
Người nhận tức thì

対象受信者 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 対象受信者
じゅけんしゃかーど 受験者カード
phách.
対象者 たいしょうしゃ
nhóm mục tiêu, nhóm đối tượng
受信者 じゅしんしゃ
receptive, người nhận (tiền, quà biếu...); nước nhận
実受信者 じつじゅしんしゃ
người nhận thực
研究対象者 けんきゅうたいしょうしゃ
human research subject, person who is being studied
対象 たいしょう
đối tượng.
代行受信者 だいこうじゅしんしゃ
người nhận luân phiên
代理受信者 だいりじゅしんしゃ
người nhận thay thế