受像
じゅぞう「THỤ TƯỢNG」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Sự truyền hình

Bảng chia động từ của 受像
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 受像する/じゅぞうする |
Quá khứ (た) | 受像した |
Phủ định (未然) | 受像しない |
Lịch sự (丁寧) | 受像します |
te (て) | 受像して |
Khả năng (可能) | 受像できる |
Thụ động (受身) | 受像される |
Sai khiến (使役) | 受像させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 受像すられる |
Điều kiện (条件) | 受像すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 受像しろ |
Ý chí (意向) | 受像しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 受像するな |
じゅぞう được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu じゅぞう
受像
じゅぞう
sự truyền hình
受贈
じゅぞう
nhận một hiện hữu
じゅぞう
sự truyền hình
寿像
じゅぞう
pho tượng tạc lúc người đó còn sống
Các từ liên quan tới じゅぞう
受像機 じゅぞうき
máy thu
house) /'bru:haus/, nhà máy bia; nơi ủ rượu bia
đồ uống pha chế, sự pha chế
chốc, lúc, lát, tầm quan trọng, tính trọng yếu, Mômen
vật phụ thuộc; phần phụ thuộc, nước phụ thuộc
じゅうじゅう ジュージュー
xèo xèo.
viên thị trấn
thái cực; mức độ cùng cực, tình trạng cùng cực, bước đường cùng, hành động cực đoan; biện pháp khắc nghiệt; biện pháp cực đoan, số hạng đầu; số hạng cuối, vô cùng, tột bực, tột cùng, rất đỗi, hết sức, cực độ