条件文
じょうけんぶん「ĐIỀU KIỆN VĂN」
☆ Danh từ
Câu lệnh có điều kiện
Lệnh điều kiện
Lệnh tùy điều kiện

じょうけんぶん được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu じょうけんぶん
条件文
じょうけんぶん
câu lệnh có điều kiện
じょうけんぶん
lệnh tùy điều kiện
Các từ liên quan tới じょうけんぶん
条件分岐 じょうけんぶんき
lệnh rẽ nhánh có điều kiện
無条件文 むじょうけんぶん
lệnh không điều kiện
sự kể chuyện, sự tường thuật, sự thuật lại, chuyện kể, bài tường thuật
rạp hát, nhà hát, nghệ thuật sân khấu; phép soạn kịch, sân khấu, nghề ca kịch, nghề diễn kịch, tập kịch bản, tập tuồng hát, chỗ, trường, phòng
loài người, nhân loại, lòng nhân đạo, bản chất của loài người, nhân tính, hành động nhân đạo, những đặc tính của con người, khoa học nhân văn; cổ điển học Hy lạp
điểm kiểm tra, điểm đánh dấu
<TOáN> phân số thật sự
quyền tối cao, thế hơn, ưu thế