じんぶん
Loài người, nhân loại, lòng nhân đạo, bản chất của loài người, nhân tính, hành động nhân đạo, những đặc tính của con người, khoa học nhân văn; cổ điển học Hy lạp
Sự làm cho văn minh, sự khai hoá, nền văn minh, những nước văn minh, những dân tộc văn minh
Sự mở mang, sự tu dưỡng, sự trao đổi, sự giáo dục, sự giáo hoá, văn hoá, văn minh, sự trồng trọt, sự nuôi (tằm, ong, cá, sò...), sự cấy ; số lượng vi khuẩn cấy; mẻ cấy vi khuẩn, cày cấy, trồng trọt, nuôi (tằm, ong...), cấy, tu dưỡng, trau dồi, giáo hoá, mở mang

じんぶん được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu じんぶん
じんぶん
loài người, nhân loại, lòng nhân đạo, bản chất của loài người, nhân tính, hành động nhân đạo, những đặc tính của con người, khoa học nhân văn
人文
じんぶん じんもん
loài người
Các từ liên quan tới じんぶん
chủ nghĩa nhân đạo, chủ nghĩa nhân văn
人文史 じんぶんし
lịch sử (của) văn minh
人文学部 じんぶんがくぶ
Khoa Nhân văn
人文の本 じんぶんのほん
sách văn minh, văn hóa
人文主義 じんぶんしゅぎ
chủ nghĩa nhân đạo, chủ nghĩa nhân văn
人文学派 じんぶんがくは
những nhà nghiên cứu khoa học nhân văn
人文科学 じんぶんかがく
khoa học nhân văn.
人文知識 じんぶんちしき
kỹ sư, người làm việc đầu óc