乗算
じょうざん じょうさん「THỪA TOÁN」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Phép nhân.

Từ đồng nghĩa của 乗算
noun
Từ trái nghĩa của 乗算
Bảng chia động từ của 乗算
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 乗算する/じょうざんする |
Quá khứ (た) | 乗算した |
Phủ định (未然) | 乗算しない |
Lịch sự (丁寧) | 乗算します |
te (て) | 乗算して |
Khả năng (可能) | 乗算できる |
Thụ động (受身) | 乗算される |
Sai khiến (使役) | 乗算させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 乗算すられる |
Điều kiện (条件) | 乗算すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 乗算しろ |
Ý chí (意向) | 乗算しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 乗算するな |
じょうざん được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu じょうざん
乗算
じょうざん じょうさん
phép nhân.
じょうざん
sự nhân, tính nhân
Các từ liên quan tới じょうざん
乗算器 じょうざんき
bộ nhân(số nhân) (viết)
アナログ乗算器 アナログじょうざんき
bộ nhân tương tự
thuốc diệt cỏ
sự dội lại, sự vang ; sự phản chiếu, sự phản xạ (ánh sáng, sức nóng...), ảnh hưởng dội lại; sự phản ứng
ánh hồng ban chiếu
stillborn baby
quân đội, quân sự, the military quân đội, bộ đội
công dân, lễ phép, lễ độ, lịch sự, thường, tổ chức phòng không nhân dân, phong trào chống thuế, chống luật pháp, tiền nghị viện cấp cho nhà vua Anh, giữ lễ phép, giữ lễ độ