Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
乗算器
じょうざんき
bộ nhân(số nhân) (viết)
アナログ乗算器 アナログじょうざんき
bộ nhân tương tự
乗算 じょうざん じょうさん
phép nhân.
算術乗算 さんじゅつじょうざん
phép nhân số học
すぼーつきぐ スボーツ器具
dụng cụ thể thao.
むしきぼいらー 蒸し器ボイラー
lò hơi.
アナログけいさんき アナログ計算機
máy tính tỉ biến; máy tính tương tự
累算器 るいさんき
bộ chứa
計算器 けいさんき
người tính, máy tính
「THỪA TOÁN KHÍ」
Đăng nhập để xem giải thích