常住坐臥
じょうじゅうざが「THƯỜNG TRỤ TỌA NGỌA」
☆ Danh từ làm phó từ, danh từ làm phó từ
Suốt ngày, cả ngày, luôn luôn, lúc nào cũng...

常住坐臥 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 常住坐臥
行住坐臥 ぎょうじゅうざが
cuộc sống hàng ngày; thói quen hàng ngày
常住 じょうじゅう
thường thường
行住座臥 くだりじゅうざが
bốn behaviors chủ yếu (đi bộ, sự dừng (đứng), ngồi và nói dối); hàng ngày là cuộc sống
ひじょうブレーキ 非常ブレーキ
phanh khẩn cấp.
常住不滅 じょうじゅうふめつ
everlasting, forever unchanging, undying
常住不断 じょうじゅうふだん
ceaseless, constant, uninterrupted
アヘンじょうようしゃ アヘン常用者
người nghiện thuốc phiện; tên nghiện; thằng nghiện; kẻ nghiện ngập
坐 すわ
ngồi xuống; cầm (lấy) một cái ghế; hiện thân được bao hàm (liên quan) bên trong (một tội ác)