饒舌
Tính nói nhiều, tính ba hoa
Tính hay nói; tính lắm đều, tính ba hoa; tính bép xép

Từ trái nghĩa của 饒舌
じょうぜつ được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu じょうぜつ
饒舌
じょうぜつ
tính nói nhiều, tính ba hoa
乗ずる
じょうずる
nhân lên
じょうぜつ
tính nói nhiều, tính ba hoa
冗舌
じょうぜつ
tính nói nhiều, tính ba hoa
Các từ liên quan tới じょうぜつ
đứa bé nói líu lo, người ba hoa, người hay nói huyên thiên, (từ Mỹ, nghĩa Mỹ), súng liên thanh
饒舌家 じょうぜつか
người ba hoa; người nói huyên thiên
溝状舌 こうじょうぜつ
fissured tongue
虚に乗ずる きょにじょうずる
to catch off guard
風雲に乗ずる ふううんにじょうずる
thời thế tạo anh hùng
甲状舌管嚢胞 こうじょうぜつかんのうほう
u nang ống giáp-lưỡi
sự thiên vị
lớn, to lớn, vĩ đại, hết sức, rất, cao quý, ca cả, cao thượng, tuyệt hay, thật là thú vị, giỏi, thạo cừ, hiểu rõ, hiểu tường tận, thân, (từ cổ, nghĩa cổ) có mang, có chửa, tá mười ba, nhiều, mind, sống đến tận lúc tuổi già, sống lâu, rất quan tâm đến, những người vĩ đại, số nhiều kỳ thi tốt nghiệp tú tài văn chương (tại trường đại học Ôc, phớt)