城塁
Pháo đài, là pháo đài của; bảo vệ

じょうるい được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu じょうるい
城塁
じょうるい じょう るい
pháo đài, là pháo đài của
じょうるい
pháo đài, là pháo đài của
Các từ liên quan tới じょうるい
lớn, to lớn, vĩ đại, hết sức, rất, cao quý, ca cả, cao thượng, tuyệt hay, thật là thú vị, giỏi, thạo cừ, hiểu rõ, hiểu tường tận, thân, (từ cổ, nghĩa cổ) có mang, có chửa, tá mười ba, nhiều, mind, sống đến tận lúc tuổi già, sống lâu, rất quan tâm đến, những người vĩ đại, số nhiều kỳ thi tốt nghiệp tú tài văn chương (tại trường đại học Ôc, phớt)
thơ trữ tình, thể trữ tình, tình cảm cường điệu, tình cảm bốc đồng
lời xin lỗi; lý do để xin lỗi, lời bào chữa; lý do để bào chữa, sự miễn cho, sự tha cho, tha lỗi, thứ lỗi, tha thứ, miễn thứ, lượng thứ, bỏ quá đi cho, cố làm giảm lỗi của, cố làm giảm trách nhiệm của (ai, việc gì); bào chữa, giải tội cho ; là cớ để bào chữa cho, miễn cho, tha cho
hình sự, có thể bị hình phạt, coi như hình phạt, dùng làm nơi hình phạt
house) /'bru:haus/, nhà máy bia; nơi ủ rượu bia
rực rỡ, tráng lệ, lộng lẫy, huy hoàng, hay, đẹp, tốt, tuyệt
tồi tàn, ảm đạm, buồn thảm, thê lương
khả năng hiểu biết, khả năng lập luận; trí tuệ, trí năng, sự hiểu biết, người hiểu biết; người tài trí