女郎
めろう じょろう じょろ じょうろ「NỮ LANG」
☆ Danh từ
Gái điếm

Từ đồng nghĩa của 女郎
noun
Từ trái nghĩa của 女郎
じょうろ được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu じょうろ
女郎
めろう じょろう じょろ じょうろ
gái điếm
如雨露
じょうろ じょろ
bình tưới.
Các từ liên quan tới じょうろ
người đàn bà quý tộc, người đàn bà quý phái
上臈 じょうろう
người đàn bà quý tộc, người đàn bà quý phái
城楼 じょうろう
tháp canh
sự đa cảm, sự kêu gọi tình cảm, sự đánh đổ tình cảm
管状瘻 かんじょうろう
lỗ rò hình ống
奥上臈 おくじょうろう
woman in waiting in the inner part of a lord's mansion
主情論 しゅじょうろん
sự đa cảm, sự kêu gọi tình cảm, sự đánh đổ tình cảm
心情論 しんじょうろん
emotionalism, sentimentality