Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
瘻管 ろうかん
fistula
唇状瘻 くちびるじょーろー
lỗ rò trong miệng hình môi
ブラウンかん ブラウン管
ống katút.
気管支瘻 きかんしろう
rò phế quản-màng phổi
管状 かんじょう
hình ống, có ống
尿管造瘻術 にょうかんつくりろうじゅつ
mở thông niệu quản
気管食道瘻 きかんしょくどうろう
lỗ dò thực quản - khí quản
管状花 かんじょうか かんじょうはな
hoa có hình ống