Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
女官
じょかん にょうかん にょかん
quý bà sân
じょかん
court lady
除感作 じょかんさ
(miễn dịch học) giải mẫn cảm
補助漢字 ほじょかんじ
hán tự bổ trợ
文書館 もんじょかん
kho lưu trữ văn thư
助監督 じょかんとく
trợ lý giám đốc; trợ lý đạo diễn
補助艦艇 ほじょかんてい
bình phụ
文書館学 もんじょかんがく
khoa học lưu trữ
男女関係 だんじょかんけい
mối quan hệ nam nữ
順序関係 じゅんじょかんけー
quan hệ thứ tự