除感作
じょかんさ「TRỪ CẢM TÁC」
☆ Danh từ
(miễn dịch học) giải mẫn cảm

除感作 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 除感作
感作 かんさ
(immunological) sensitization
さくじょ、がーせ 削除、ガーセ
gạc.
脱感作 だっかんさ
mẫn cảm
水田稲作 水田稲作
Nền nông nghiệp lúa nước
除雪作業 じょせつさぎょう
công việc dọn tuyết
感応作用 かんのうさよう かんおうさよう
sự cảm ứng
でじたる・みれにあむちょさくけんほう デジタル・ミレニアム著作権法
Đạo luật Bản quyền Thiên niên kỷ kỹ thuật số.
こうじょじょうこう(ようせん) 控除条項(用船)
điều khoản hao hụt (thuê tàu).