除湿
じょしつ「TRỪ THẤP」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Việc làm mất sự ẩm ướt trong không khí; việc hong khô

Bảng chia động từ của 除湿
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 除湿する/じょしつする |
Quá khứ (た) | 除湿した |
Phủ định (未然) | 除湿しない |
Lịch sự (丁寧) | 除湿します |
te (て) | 除湿して |
Khả năng (可能) | 除湿できる |
Thụ động (受身) | 除湿される |
Sai khiến (使役) | 除湿させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 除湿すられる |
Điều kiện (条件) | 除湿すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 除湿しろ |
Ý chí (意向) | 除湿しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 除湿するな |
じょしつ được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu じょしつ
除湿
じょしつ
việc làm mất sự ẩm ướt trong không khí
じょしつ
việc làm mất sự ẩm ướt trong không khí
除する
じょする
chia (toán học)
恕する
じょする
tha thứ
叙する
じょする じょ
mô tả