免除する
めんじょする「MIỄN TRỪ」
Miễn trừ.

免除する được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 免除する
責任を免除する せきにんをめんじょする
miễn trách.
免除 めんじょ
sự miễn; sự miễn trừ.
めんばーをじょめいする メンバーを除名する
Bãi miễn thành viên.
さくじょ、がーせ 削除、ガーセ
gạc.
徴兵免除 ちょうへいめんじょ
sự miễn đi lính.
費用免除 ひようめんじょ
miễn mọi chi phí.
はをそうじする(ようじで) 歯を掃除する(楊枝で)
xỉa răng.
除する じょする
chia (toán học)