廃除する
はいじょする「PHẾ TRỪ」
Bỏ
Phế trừ.

廃除する được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 廃除する
廃除 はいじょ
sự loại trừ (hợp pháp) hoặc loại bỏ
めんばーをじょめいする メンバーを除名する
Bãi miễn thành viên.
廃する はいする
bỏ rơi, ruồng bỏ, hủy bỏ
さくじょ、がーせ 削除、ガーセ
gạc.
はをそうじする(ようじで) 歯を掃除する(楊枝で)
xỉa răng.
除する じょする
chia (toán học)
廃案する はいあんする
phá án.
廃止する はいし はいしする
bãi bỏ