女児
じょじ「NỮ NHI」
☆ Danh từ
Bé gái

Từ đồng nghĩa của 女児
noun
Từ trái nghĩa của 女児
じょじ được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu じょじ
女児
じょじ
bé gái
じょじ
chút, tí chút, tiểu từ không biến đổi
叙事
じょじ
sự tường thuật
助辞
じょじ
hậu tố
序次
じょじ
sắp đặt
助字
じょじ
từ bổ trợ
Các từ liên quan tới じょじ
女丈夫 じょじょうふ じょじょうぶ
phụ nữ mạnh mẽ, phụ nữ can đảm
乳房切除術 にゅうぼうせつじょじゅつ ちぶさせつじょじゅつ
thuật mổ vú
左心補助循環装置 さしんほじょじゅんかんそうち ひだりしんほじょじゅんかんそうち
thiết bị hỗ trợ tuần hoàn máu cho tâm thất
thơ trữ tình, thể trữ tình, tình cảm cường điệu, tình cảm bốc đồng
sự kể chuyện, sự tường thuật, sự thuật lại, chuyện kể, bài tường thuật
徐々 じょじょ じょ々
dần dần; đều đều; yên lặng; chậm chạp; sớm
除所 じょじょ
dần dà.
除除 じょじょ
dần.