Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
でじろ
branch castle
出城
でじろ でしろ
thành trì chi nhánh
じろじろ じろじろ
nhìn chằm chằm, xem xét kỹ lưỡng
じろじろ見る じろじろみる ジロジロみる
nhìn chăm chú; nhìn chằm chằm.
であろう であろう
will, probably, may, I think, surely, I hope, I fear, it seems
身じろぎ みじろぎ
khuấy, chuyển động nhẹ
身じろぐ みじろぐ
nhúc nhích, động đậy (người...)
泥地 でいち どろち どろじ
đất bùn
まじで まじで
Thật không
電炉 でんろ
lò sưởi điện
Đăng nhập để xem giải thích