Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
じろり
liếc nhìn
じろりと見る じろりとみる
ném cái nhìn sượt qua.
じろりと
sượt qua (ánh mắt); lướt quănhìn).
じろじろ じろじろ
nhìn chằm chằm, xem xét kỹ lưỡng
じろじろ見る じろじろみる ジロジロみる
nhìn chăm chú; nhìn chằm chằm.
じりじり ぢりぢり
từ từ (nhưng đều đặn), dần dần, từng chút một
泥いじり どろいじり
chơi với bùn
身じろぎ みじろぎ
khuấy, chuyển động nhẹ
身じろぐ みじろぐ
nhúc nhích, động đậy (người...)
Đăng nhập để xem giải thích