じわり
☆ Trạng từ, trạng từ thêm と
Phân công, giao, chia đất dựa trên các tiêu chí nhất định
Dần dần, từng chút một

じわり được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu じわり
じわり
phân công, giao, chia đất dựa trên các tiêu chí nhất định
地割り
じわり
phân chia
Các từ liên quan tới じわり
じわりと じわりと
Từ từ
sự biết, sự hiểu biết, sự quen, sự quen biết, người quen, người quen sơ sơ, bỏ rơi một người quen, lờ một người quen, cố làm quen bằng được với ai, speaking, strike
交わり まじわり
hiểu biết; những quan hệ; sự giao hợp; sự giao nhau
人交り ひとまじわり
hội liên hiệp
水魚の交わり すいぎょのまじわり
tình bạn thân thiết
刎頸の交わり ふんけいのまじわり
tình bạn không thể tách rời; bạn bè sống chết có nhau
dần dần; từ từ.
Wajimlacquer