刎頸の交わり
ふんけいのまじわり
☆ Cụm từ, danh từ, thành ngữ
Tình bạn không thể tách rời; bạn bè sống chết có nhau
二人
は
刎頸
の
交
わりと
言
えるほど
強
い
絆
で
結
ばれている。
Hai người họ gắn kết với nhau bằng tình bạn sâu sắc đến mức sống chết có nhau.

刎頸の交わり được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 刎頸の交わり
sự chém đầu, sự chặt đầu, sự xử trảm
刎 はね
dùng để đếm mũ giáp (Kabuto)
交わり まじわり
hiểu biết; những quan hệ; sự giao hợp; sự giao nhau
刎頚の友 ふんけいのとも
bạn thân thiết; bạn tri kỷ
イオンこうかん イオン交換
trao đổi ion
こうたいボード 交代ボード
bảng báo thay cầu thủ.
刎頚 ふんけい
sự chém đầu, sự chặt đầu, sự xử trảm
自刎 じふん
tự tử bằng cách rạch cổ mình