じんわり
☆ Trạng từ
Dần dần; từ từ.

Từ đồng nghĩa của じんわり
adverb
じんわり được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới じんわり
phân công, giao, chia đất dựa trên các tiêu chí nhất định
じわりと じわりと
Từ từ
từ điển, có tính chất từ điển, có tính chất sách vở
sharp sword
sự biết, sự hiểu biết, sự quen, sự quen biết, người quen, người quen sơ sơ, bỏ rơi một người quen, lờ một người quen, cố làm quen bằng được với ai, speaking, strike
lùn, lùn tịt; nhỏ xíu; còi cọc, người lùn, con vật lùn, cây lùn, (thần thoại, thần học) chú lùn (trong thần thoại các nước Bắc, âu), làm lùn tịt; làm cọc lại, làm còi cọc, làm có vẻ nhỏ lại
わりびきじかん わりびきじかん
giờ giảm giá
Formosan