人格化
Sự nhân cách hóa

Từ đồng nghĩa của 人格化
Bảng chia động từ của 人格化
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 人格化する/じんかくかする |
Quá khứ (た) | 人格化した |
Phủ định (未然) | 人格化しない |
Lịch sự (丁寧) | 人格化します |
te (て) | 人格化して |
Khả năng (可能) | 人格化できる |
Thụ động (受身) | 人格化される |
Sai khiến (使役) | 人格化させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 人格化すられる |
Điều kiện (条件) | 人格化すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 人格化しろ |
Ý chí (意向) | 人格化しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 人格化するな |
じんかくか được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu じんかくか
人格化
じんかくか
sự nhân cách hóa
じんかくか
sự thể hiện dưới dạng người, sự nhân cách hoá, sự hiện thân.
Các từ liên quan tới じんかくか
非人格化 ひじんかくか
không nhân cách hóa
cuộn giấy, cuộn da lừa, cuộn sách, cuộc câu đối; (từ cổ, nghĩa cổ) bảng danh sách, (từ hiếm, nghĩa hiếm) đường xoáy ốc, hình trang trí dạng cuộn, nghĩa hiếm) cuộn tròn, trang trí bằng những hình cuộn
temple in Kyoto
blah-blah yadda-yadda, expression used to replace part of conversation
sự giáng cấp, sự giáng chức, sự hạ tầng công tác; sự bị giáng cấp, sự bị giáng chức, sự bị hạ tầng công tác, sự cho xuống lớp; sự bị cho xuống lớp
real time
người trực tiếp dưới quyền một quan chức nhà nước có danh hiệu secretary; thứ trưởng; phó bí thư, công chức cao cấp phụ trách một bộ của chính phủ; thứ trưởng
đài thiên văn, đài quan trắc, đài quan sát; tháp canh, chòi canh