Kết quả tra cứu かんじく
Các từ liên quan tới かんじく
かんじく
◆ Cuộn giấy, cuộn da lừa, cuộn sách, cuộc câu đối; (từ cổ, nghĩa cổ) bảng danh sách, (từ hiếm, nghĩa hiếm) đường xoáy ốc, hình trang trí dạng cuộn, nghĩa hiếm) cuộn tròn, trang trí bằng những hình cuộn

Đăng nhập để xem giải thích