じぜんいち
Charity bazaar

じぜんいち được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu じぜんいち
じぜんいち
charity bazaar
慈善市
じぜんいち
hội chợ từ thiện
Các từ liên quan tới じぜんいち
gust of wind
thiêng liêng, thánh (thường đặt trước tên người hay tên thiên thần, ví dụ St, Paul, St, Vincent), vị thánh, về chầu Diêm vương, người đã quá cố, phong làm thánh; coi là thánh; gọi là thánh
sự trì hoãn; sự chần chừ
Thuế đất.+ Một loại thuế đánh vào giá trị hoặc kích thước của mảnh đất.
người yêu người, kẻ thương người; người nhân đức
giới t
tiền đội, quân tiên phong, những người tiên phong, tiên phong
lòng nhân từ, lòng nhân đức, lòng từ thiện, tính rộng lượng